Full Name: Stewart Drummond
Tên áo: DRUMMOND
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 49 (Dec 11, 1975)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Yann Songo'o | HV,DM,TV(C) | 33 | 73 | |
7 | ![]() | Gwion Edwards | TV,AM(PT) | 32 | 72 | |
17 | ![]() | Paul Lewis | DM,TV(C) | 30 | 70 | |
18 | ![]() | Ben Tollitt | TV,AM(PT) | 30 | 70 | |
2 | ![]() | Luke Hendrie | HV(PT),DM(C) | 30 | 73 | |
1 | ![]() | Harry Burgoyne | GK | 28 | 73 | |
6 | ![]() | Jamie Stott | HV(C) | 27 | 70 | |
4 | ![]() | Tom White | DM,TV(C) | 28 | 73 | |
![]() | Jack Stretton | F(C) | 23 | 70 | ||
8 | ![]() | Harvey Macadam | DM(C),TV,AM(PC) | 24 | 73 | |
29 | ![]() | Adam Fairclough | TV(C) | 18 | 65 | |
21 | ![]() | Alfie Scales | GK | 18 | 60 |