7
Yegor GUNICHEV

Full Name: Yegor Gunichev

Tên áo: GUNICHEV

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Dec 31, 2003)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 70

CLB: FC Minaj

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 20, 2024FC Minaj73
Jul 5, 2024FC Minaj73
Jun 2, 2024FK Oleksandria73
Jun 1, 2024FK Oleksandria73
Mar 12, 2024FK Oleksandria đang được đem cho mượn: FC Minaj73

FC Minaj Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Dmitriy NagiyevDmitriy NagiyevHV,DM(PT)2876
6
Yehor ShalfyeyevYehor ShalfyeyevTV(C)2667
3
Kyrylo ProkopchukKyrylo ProkopchukHV(C)2673
9
Mykhailo PlokhotnyukMykhailo PlokhotnyukF(C)2570
29
Artur RemenyakArtur RemenyakHV,DM,TV(P),AM(PT)2475
Ivan Golovkin
Zorya Luhansk
AM,F(PTC)2473
7
Oleg VyshnevskyiOleg VyshnevskyiAM,F(PC)2976
4
Bogdan ChuevBogdan ChuevHV(C)2475
2
Taras DmytrukTaras DmytrukHV,DM(P)2475
17
Nazariy VorobchakNazariy VorobchakTV,AM(PT)2475
7
Yegor GunichevYegor GunichevF(C)2073
Ilya Gulko
Zorya Luhansk
HV,DM,TV(C)2265
88
Yevgeniy RyazantsevYevgeniy RyazantsevAM(PT),F(PTC)2268
34
Danyil KhondakDanyil KhondakHV(C)2370
8
Ivan MatyushenkoIvan MatyushenkoDM,TV(C)2167
10
Pavlo TyshchukPavlo TyshchukAM(PT),F(PTC)2765
21
Vladyslav DvorovenkoVladyslav DvorovenkoHV,DM,TV(T)2773
1
Maksym RosulMaksym RosulGK1963
91
Yaroslav RyazantsevYaroslav RyazantsevTV,AM,F(C)1965
99
Denys BarchenkoDenys BarchenkoGK2065