21
Ali KIZILKUYU

Full Name: Ali Kızılkuyu

Tên áo: ALI

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 23 (May 15, 2001)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Altay SK

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 9, 2024Altay SK65
Feb 1, 2024Altay SK60

Altay SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Murat UluçMurat UluçAM(PT),F(PTC)4373
6
Ceyhun GülselamCeyhun GülselamHV,DM,TV(C)3675
63
Deniz KadahDeniz KadahF(C)3875
88
Özgür ÖzkayaÖzgür ÖzkayaHV,DM,TV(T)3673
1
Ozan ÖzençOzan ÖzençGK3172
5
Sefa ÖzdemirSefa ÖzdemirHV(C)2673
3
Yusuf TekinYusuf TekinHV,DM(T)2272
44
Kuban AltunbudakKuban AltunbudakHV(C)2370
45
Mustafa CaliskanMustafa CaliskanGK2067
25
Tugay GundemTugay GundemHV(C)2165
77
Onur EfeOnur EfeHV,DM,TV(P),AM(PT)2270
21
Ali KizilkuyuAli KizilkuyuTV(C)2365
23
Murat DemirMurat DemirDM,TV(C)2470
32
Arda GezerArda GezerDM,TV,AM(C)2270
18
Ege ParmaksizEge ParmaksizDM,TV,AM(C)2160
28
Mehmet GunduzMehmet GunduzTV(C),AM(PTC)2170
24
Erdem ÖzcanErdem ÖzcanAM(PT),F(PTC)2265
Mehmet Nur KaymazMehmet Nur KaymazTV(C)1860
30
Caner BaycanCaner BaycanAM(PTC)2266
20
Enes YetkinEnes YetkinTV(C)1967
12
Semih MendeşSemih MendeşGK1863
4
Hikmet ÇolakHikmet ÇolakHV(C)1963
13
Ulaş Hasan ÖzçelikUlaş Hasan ÖzçelikGK1963