Full Name: George Ross Cowmeadow
Tên áo: COWMEADOW
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 20 (Nov 3, 2003)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 32
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | Swindon Town | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Liam Kinsella | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 75 | ||
19 | Tariq Uwakwe | HV(PT),DM,TV(PTC) | 24 | 70 | ||
16 | Aaron Drinan | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
22 | Udoka Godwin-Malife | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 73 | ||
9 | Paul Glatzel | F(C) | 23 | 70 | ||
59 | Nnamdi Ofoborh | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
16 | Jake Cain | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
32 | Sean Mcgurk | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
30 | Jack Bycroft | GK | 22 | 65 | ||
29 | Ricky Aguiar | TV(C) | 23 | 68 | ||
8 | Saidou Khan | TV,AM,F(C) | 28 | 73 | ||
17 | William Kokolo | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 73 | ||
31 | Harrison Minturn | HV(C) | 20 | 70 | ||
Harvey Fox | HV(PTC) | 19 | 60 | |||
36 | Sonny Hart | HV,DM,TV(T) | 17 | 65 | ||
Pharrell Johnson | HV(C) | 19 | 65 |