Full Name: Raymond Ivantonius Tauntu
Tên áo: TAUNTU
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 62
Tuổi: 31 (Mar 21, 1993)
Quốc gia: Indonesia
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 14, 2023 | PSCS Cilacap | 62 |
May 9, 2023 | PSCS Cilacap | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Rodrigues Rafinha | AM(C),F(PTC) | 32 | 77 | ||
97 | Dolly Gultom | HV,AM(P),DM,TV(PC) | 31 | 63 | ||
73 | Julyano Pratama | HV(C) | 23 | 66 | ||
87 | Eeng Supriyadi | HV,DM(PT) | 30 | 70 | ||
18 | TV(C) | 22 | 69 | |||
30 | Tegar Dadi | GK | 26 | 64 | ||
25 | AM,F(PT) | 26 | 66 | |||
16 | Derry Herlangga | HV,DM(PT) | 28 | 68 | ||
14 | DM,TV(C) | 25 | 63 | |||
55 | Bima Reksa | HV,DM,TV(T) | 24 | 66 | ||
29 | Achmad Sena | AM(PC),F(P) | 24 | 63 | ||
1 | Chairil Zulazhar | GK | 25 | 63 | ||
4 | Galih Maulana | HV(C) | 25 | 63 | ||
21 | Pulu Elpin | AM,F(PT) | 25 | 63 | ||
17 | Faozan Tamami | AM(P),F(PC) | 23 | 62 | ||
5 | Iqbal Hadi | HV,DM(C) | 23 | 63 | ||
Hilmy Razan | DM,TV,AM(C) | 23 | 60 |