Full Name: Roderick Sammut
Tên áo: SAMMUT
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 41 (Dec 7, 1983)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 0
Cân nặng (kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Alexander Nilsson | F(C) | 32 | 72 |