Amir HAJ MESSAOUD

Full Name: Amir Haj Messaoud

Tên áo: HAJ MESSAOUD

Vị trí: HV(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 44 (Feb 8, 1981)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2016ES Zarzis82
Jan 26, 2016ES Zarzis82
Jul 12, 2015ES Zarzis82
Dec 22, 2013ES Zarzis82
Mar 22, 2012Club Africain82

ES Zarzis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Seifeddine CharfiSeifeddine CharfiGK3077
4
Oussama BahriOussama BahriHV(PC)2574
35
Mohamed GhoumaMohamed GhoumaHV(TC)2776
2
Ousmane Kokoe CoumbassaOusmane Kokoe CoumbassaDM,TV(C)2375
33
Ghassen MahersiGhassen MahersiHV,DM,TV(T)2473
Ambrose OchigboAmbrose OchigboDM,TV(C)1973
16
Mohamed Amine HazguiMohamed Amine HazguiGK2465
1
Haykeul TalebHaykeul TalebGK2260
24
Houssem Hassen RomdhaneHoussem Hassen RomdhaneHV(P),DM,TV(PC)2573
28
Lamjed RjiliLamjed RjiliHV(PTC)3373
21
Rami Belhaj SalemRami Belhaj SalemHV,DM(PT)3163
35
Seifeddine MaamerSeifeddine MaamerHV,DM,TV(T)2463
20
Pape Mamour DialloPape Mamour DialloHV(C)2570
25
Chigozie EruchukwuChigozie EruchukwuHV(C)2063
6
Kouni KhalfaKouni KhalfaDM,TV(C)2877
10
Nassim DouihechNassim DouihechAM(PTC)2572
5
Moatez ChouchaneMoatez ChouchaneDM,TV(C)2570
21
Mohamed Ameur BelghithMohamed Ameur BelghithHV(PC),DM(C)2470
18
Mohamed Dhia SahbaniMohamed Dhia SahbaniAM(C)2463
21
Seifeddine AbdallahSeifeddine AbdallahDM,TV(C)2763
34
Mourad HakemMourad HakemTV(C)2063
29
Moemen RahmaniMoemen RahmaniF(C)2673
11
Youssef KhemiriYoussef KhemiriAM,F(PT)3163
17
Taher HamoudaTaher HamoudaF(C)2063
19
Nwoke KelechiNwoke KelechiF(C)2063
26
Clavert KiendrebeogoClavert KiendrebeogoAM(PTC)2967
30
Abdelmalek HiouiAbdelmalek HiouiF(C)2663