Full Name: Marvin Conrad Elliott
Tên áo: ELLIOTT
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 39 (Sep 15, 1984)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 21, 2017 | Kingstonian FC | 70 |
Nov 21, 2017 | Kingstonian FC | 70 |
Oct 12, 2017 | Whitehawk FC | 70 |
Sep 2, 2017 | Crawley Town | 70 |
Mar 27, 2016 | Crawley Town | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kieron Cadogan | TV,AM(PT) | 33 | 67 | |||
Michael Abnett | HV,DM,TV(P) | 33 | 65 | |||
Chike Kandi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 66 | |||
Jacob Bancroft | F(C) | 23 | 60 | |||
Luke Stokoe | TV,AM(C) | 22 | 65 |