?
Melanius MULLARKEY

Full Name: Melanius Mullarkey

Tên áo: MULLARKEY

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 60

Tuổi: 32 (Jan 11, 1992)

Quốc gia: Saint Lucia

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 14, 2022Bala Town60
Jan 31, 2022Bala Town60

Bala Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Aeron EdwardsAeron EdwardsTV,AM(C)3667
23
Ross WhiteRoss WhiteHV(PC)2868
27
George NewellGeorge NewellF(C)2768
29
Oliver ShannonOliver ShannonDM,TV,AM(C)2968
18
Louis RoblesLouis RoblesAM(PT),F(PTC)2866
1
Joel TorranceJoel TorranceGK2260
19
Kieran LloydKieran LloydHV,DM(P)2272
11
Dan MaloneDan MaloneDM,TV(C)2265
27
Josh Solomon-DaviesJosh Solomon-DaviesHV,DM,TV(P)2565
2
Alex DownesAlex DownesHV(PC)2569
28
Naim ArsanNaim ArsanHV,DM,TV(T)3067
24
Kyle HarrisonKyle HarrisonHV(PC)3067
4
Nathan PeateNathan PeateHV(C)3366
15
Dan ClarkDan ClarkGK2060
3
Uniss KargboUniss KargboHV,DM,TV(P)2260
10
Joe MalkinJoe MalkinAM(PT),F(PTC)2663
12
Osebi AbadakiOsebi AbadakiTV,AM(PT)3365
11
Josh UkekJosh UkekAM,F(T)2564
14
Kevin PetroKevin PetroTV(C)1960
16
Tom HughesTom HughesTV(C)1860
27
Kieran SmithKieran SmithDM,TV(C)3265
7
Lassana MendesLassana MendesTV,AM(PC)3166
17
Samba BadjanaSamba BadjanaDM,TV(C)2260
8
Nathan BurkeNathan BurkeDM,TV(C)2966