Full Name: Daniel Szczepankiewicz
Tên áo: SZCZEPANKIEWICZ
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 31 (Aug 23, 1993)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 81
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 30, 2022 | Rot-Weiß Ahlen | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Cihan Özkara | AM(PT),F(PTC) | 33 | 72 | ||
10 | Luka Tankulic | AM,F(TC) | 33 | 78 | ||
34 | Tobias Reithmeir | HV(C) | 25 | 71 | ||
21 | Ömer Uzun | F(C) | 24 | 70 | ||
32 | Robin Brüseke | GK | 31 | 73 | ||
33 | Alexander Cvetkovic | AM(PTC) | 27 | 72 | ||
5 | Jakov Karabatić | HV(C) | 24 | 72 |