# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | In-Soo Lee | GK | 30 | 65 | ||
0 | Gi-Hun Ahn | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
0 | Ho-Jun Son | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
0 | Chang-Hoon Yang | F(C) | 25 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |