Full Name: Facundo Rodrigo Méndez Bermúdez
Tên áo: MÉNDEZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Mar 4, 1999)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2023 | Sud América | 70 |
Sep 22, 2022 | Sud América | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | ![]() | Federico Gallego | DM,TV,AM(C) | 34 | 76 | |
2 | ![]() | Agustín Barcellos | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | |
23 | ![]() | Franco Gaimari | F(C) | 23 | 66 |