Full Name: Zinedine Labyad
Tên áo: LABYAD
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 25 (Mar 7, 2000)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: FC Mondercange
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 11, 2024 | FC Mondercange | 71 |
Sep 29, 2023 | FC Mondercange | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Ryan Klapp | AM(PT) | 32 | 73 | |
23 | ![]() | Souleymane Baldé | HV,DM,TV(T) | 27 | 68 | |
10 | ![]() | Zinedine Labyad | AM(PT),F(PTC) | 25 | 71 | |
56 | ![]() | Manuel Nazaretian | GK | 23 | 65 | |
32 | ![]() | Madan Samba | AM(PT),F(PTC) | 30 | 70 |