Full Name: Diederick Luydens
Tên áo: LUYDENS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 25 (Feb 18, 1999)
Quốc gia: Aruba
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Åtvidabergs FF | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Kevin Johansson | TV(C) | 26 | 70 | ||
3 | Carl Thulin | HV(PC) | 25 | 72 | ||
5 | Mohammad Ahmadi | HV(C) | 25 | 68 | ||
1 | Hugo Claesson | GK | 22 | 65 | ||
20 | Emanuel Chabo | F(C) | 22 | 65 | ||
Anders Eriksson | HV(C) | 31 | 63 |