Full Name: Rokas Masenzovas
Tên áo: MASENZOVAS
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Aug 2, 1994)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2022 | FK Riteriai | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Armantas Vitkauskas | GK | 35 | 77 | ||
98 | Ognjen Dimitrić | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
16 | Matas Ramanauskas | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
19 | Rokas Filipavičius | AM(C) | 24 | 63 | ||
4 | Olaide Badmus | HV(C) | 25 | 69 |