Full Name: Yusuke Igawa
Tên áo: IGAWA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 41 (Oct 30, 1982)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2018 | Eastern AA | 78 |
Mar 16, 2018 | Eastern AA | 78 |
Mar 14, 2018 | Eastern AA | 80 |
Mar 6, 2016 | Kawasaki Frontale | 80 |
Jan 19, 2014 | Kawasaki Frontale | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hung Fai Yapp | GK | 34 | 74 | ||
16 | Chun Pong Leung | DM,TV(C) | 37 | 73 | ||
AM(C),F(PTC) | 33 | 73 | ||||
27 | Marcos Gondra | HV,DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
3 | Tamirlan Kozubaev | HV(PC) | 29 | 78 | ||
22 | Kwun-Chung Leung | HV(TC),DM(C) | 32 | 73 | ||
14 | Jesse Joy-Yin Yu | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
5 | Leon Jones | HV(C) | 26 | 70 |