Full Name: Moussa Haddad
Tên áo: HADDAD
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (May 15, 1998)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 160
Weight (Kg): 60
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 31, 2022 | Apollon Pontou | 70 |
Dec 29, 2022 | Apollon Pontou | 70 |
May 19, 2022 | Arda Kardzhali | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hussein Mumin | DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
21 | Christos Aravidis | AM(PT),F(PTC) | 37 | 73 | ||
20 | Alexandros Kalogeris | HV(T),DM(C) | 38 | 78 | ||
23 | Dimitris Amarantidis | HV,DM(T) | 38 | 73 | ||
13 | Nasser Aboudou | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 77 | ||
69 | Zog Djaloshi | HV(C) | 24 | 68 |