Full Name: Lewis Wilson
Tên áo: WILSON
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 64
Tuổi: 27 (Aug 1, 1996)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Mohican
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2022 | Albion Rovers | 64 |
Jul 17, 2022 | Albion Rovers | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Michael Paton | AM,F(PTC) | 35 | 64 | ||
19 | Max Wright | F(C) | 32 | 63 | ||
20 | Lewis Kidd | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 68 | ||
9 | Scott Roberts | AM,F(PTC) | 28 | 64 | ||
Niyah Joseph | TV,AM,F(C) | 22 | 69 | |||
17 | Chris Smith | GK | 22 | 61 | ||
21 | Sean Fagan | HV(PC) | 22 | 63 | ||
8 | Dom Mcmahon | TV(C) | 22 | 63 | ||
15 | Devan Mccoll | HV(C) | 20 | 60 | ||
18 | Kieran Dolan | AM(PT),F(PTC) | 22 | 62 | ||
2 | Adam Fernie | HV(TC) | 22 | 62 | ||
3 | Scott Dunn | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 63 |