Full Name: Shane Harkness
Tên áo: HARKNESS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 64
Tuổi: 23 (Jan 1, 2001)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Greg Morrison | F(C) | 26 | 70 | ||
12 | Jake Thomson | DM,TV(C) | 22 | 60 | ||
Duncan Proudfoot | TV,AM(P) | 20 | 60 |