Full Name: Edoardo Tassi
Tên áo: TASSI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 26 (Jun 10, 1998)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 15, 2024 | RG Ticino | 74 |
Dec 18, 2022 | RG Ticino | 74 |
Aug 14, 2022 | Fermana FC | 74 |
Feb 21, 2022 | Fermana FC | 74 |
Feb 8, 2021 | Viterbese Calcio | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alessio Bugno | HV(T) | 34 | 76 | |||
51 | Alessandro Longhi | HV,DM,TV(T) | 35 | 70 | ||
Francesco Simonetti | TV,AM(P) | 33 | 76 | |||
Marco Ruffini | HV(PC) | 37 | 73 | |||
4 | Gabriele Quitadamo | HV(PC),DM(P) | 30 | 75 | ||
Paolo Cannistrá | HV(PC),DM(C) | 24 | 65 | |||
Matteo Marinari | HV(C) | 24 | 65 | |||
15 | Marco Capano | TV(PTC) | 28 | 67 | ||
25 | Samuele Gerbino | TV,AM(TC) | 20 | 65 |