Full Name: Thanasis Prittas
Tên áo: PRITTAS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 45 (Jan 9, 1979)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vasilis Koutsianikoulis | AM,F(PT) | 35 | 73 | |||
13 | Savvas Gentsoglou | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
8 | Anastasios Lagos | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
29 | Nesat Mece | DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
1 | Lefteris Astras | GK | 27 | 74 | ||
Argyris Barettas | AM,F(PTC) | 30 | 76 | |||
1 | Panagiotis Stathakis | GK | 26 | 70 | ||
Mohammed Al-Rashdi | TV,AM(PC) | 22 | 63 |