Tên nhà tài trợ: Không rõ
Năm thành lập: 1945
Quốc gia: Đan Mạch
Number of teams: 13
Record-holding champions: Không rõ
Reigning champion: Không rõ
# | Cầu thủ | Chỉ số | |
1 | Morten Beck | 78 | |
2 | ![]() | Nicolai Johannesen | 76 |
3 | ![]() | Martin Lund | 76 |
4 | ![]() | Nicholas Marfelt | 76 |
5 | ![]() | Anders Junge | 75 |
CLB | Huấn luyện viên | Sân vận động | Địa điểm | |
![]() | BK Avarta | Benny Gall | Espelundens Idrætsanlæg | Copenhagen |
![]() | BK Frem | Henrik Gundersen | Valby Idrætspark | Copenhagen |
![]() | BK Marienlyst | Không rõ | Marienlystcentret | Odense |
![]() | Bronshoj BK | Không rõ | Tingbjerg Idrætspark | Brønshøj |
![]() | Dalum IF | Không rõ | Dalum Stadion | Odense |
![]() | FC Sydvest 05 | Không rõ | Bankparken | Tønder |
![]() | Frederiksberg Alliancen 2000 | Không rõ | Frederiksberg Idrætspark | Frederiksberg |
![]() | Holbaek B&I | Không rõ | Holbæk Stadion | Holbæk |
![]() | Kjellerup IF | Không rõ | Bjerget | Kjellerup |
![]() | Naesby BK | Không rõ | Næsby Stadion, | Odense |
![]() | Ringkobing IF | Không rõ | Alkjær Stadion | Ringkøbing |
![]() | Skovshoved IF | Không rõ | Skovshoved Idrætspark | Klampenborg |
![]() | Vejgaard | Không rõ | Soffy Road | Aalborg |
Không |
Không |