Huấn luyện viên: Ben Strevens
Biệt danh: The Daggers
Tên thu gọn: Dagenham & R
Tên viết tắt: DAG
Năm thành lập: 1992
Sân vận động: Victoria Road (6,078)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Dagenham
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Myles Weston | TV,AM(PT) | 36 | 70 | ||
5 | Tom Eastman | HV(C) | 32 | 72 | ||
3 | Elliot Johnson | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 68 | ||
1 | Elliot Justham | GK | 33 | 68 | ||
6 | Jake Hessenthaler | DM,TV(C) | 30 | 72 | ||
2 | Josh Hare | HV(PTC),DM(PT) | 29 | 68 | ||
19 | Sam Ling | HV,DM,TV(P) | 27 | 70 | ||
15 | Lewis Page | HV,DM(T) | 27 | 72 | ||
0 | AM,F(PT) | 25 | 70 | |||
16 | Harry Phipps | TV(C) | 25 | 66 | ||
8 | Josh Rees | TV(C) | 30 | 70 | ||
9 | Inih Effiong | F(C) | 33 | 71 | ||
14 | Omar Mussa | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
13 | Josh Strizovic | GK | 24 | 60 | ||
7 | Frank Vincent | HV,DM(T),TV(TC) | 25 | 67 | ||
14 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 67 | |||
10 | Ryan Hill | AM(PTC) | 26 | 65 | ||
4 | Nikola Tavares | HV(PTC) | 25 | 65 | ||
18 | Aaron Blair | F(C) | 24 | 60 | ||
32 | Junior Nkwonta | HV(PC),DM(C) | 20 | 60 | ||
20 | HV(P),DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
23 | Conor Lawless | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 1 |
Cup History | Titles | |
FA Trophy | 1 |
Cup History | ||
FA Trophy | 1980 |
Đội bóng thù địch | |
Boston United | |
AFC Wimbledon | |
Leyton Orient | |
Southend United | |
Colchester United |