Huấn luyện viên: David Wagner
Biệt danh: The Canaries. The Yellows.
Tên thu gọn: Norwich
Tên viết tắt: NOR
Năm thành lập: 1902
Sân vận động: Carrow Road (27,250)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: Norwich
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ashley Barnes | AM,F(PTC) | 34 | 82 | ||
21 | Danny Batth | HV(C) | 33 | 82 | ||
5 | Grant Hanley | HV(C) | 32 | 85 | ||
24 | Shane Duffy | HV(C) | 32 | 85 | ||
23 | Kenny Mclean | HV(T),DM,TV(TC) | 32 | 84 | ||
12 | George Long | GK | 30 | 82 | ||
25 | Onel Hernández | AM,F(PT) | 31 | 82 | ||
6 | Ben Gibson | HV(C) | 31 | 84 | ||
30 | Dimitris Giannoulis | HV,DM,TV(T) | 28 | 85 | ||
3 | Jack Stacey | HV,DM,TV(P) | 28 | 83 | ||
28 | Angus Gunn | GK | 28 | 83 | ||
19 | Jacob Lungi Sorensen | HV(TC),DM(C) | 26 | 82 | ||
16 | Christian Fassnacht | TV,AM(PT) | 30 | 85 | ||
9 | Josh Sargent | AM(PT),F(PTC) | 24 | 85 | ||
14 | F(C) | 24 | 84 | |||
15 | Sam Mccallum | HV,DM,TV(T) | 23 | 80 | ||
17 | Gabriel Sara | TV(C),AM(PTC) | 24 | 85 | ||
7 | Borja Sainz | AM,F(PT) | 23 | 82 | ||
37 | Daniel Barden | GK | 23 | 70 | ||
0 | Regan Riley | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
26 | Marcelino Núñez | DM,TV,AM(C) | 24 | 82 | ||
27 | Jonathan Rowe | AM(PTC),F(PT) | 21 | 80 | ||
8 | Liam Gibbs | DM,TV,AM(C) | 21 | 78 | ||
25 | Abu Kamara | AM,F(PTC) | 20 | 76 | ||
2 | Lewis Shipley | HV(TC) | 20 | 70 | ||
28 | Tony Springett | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 | ||
0 | Gabe Forsyth | TV,AM(TC) | 17 | 65 | ||
0 | Guilherme Montóia | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
35 | Kellen Fisher | HV,DM,TV(P) | 19 | 73 | ||
5 | Brad Hills | HV(C) | 20 | 72 | ||
0 | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
0 | Jaden Warner | HV(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 5 | |
Football League One | 1 |
Cup History | Titles | |
League Cup | 2 | |
Football League Cup | 2 |
Cup History | ||
League Cup | 1985 | |
Football League Cup | 1985 | |
League Cup | 1962 | |
Football League Cup | 1962 |
Đội bóng thù địch | |
Ipswich Town |