Huấn luyện viên: David Moyes
Biệt danh: The Hammers. The Irons.
Tên thu gọn: W Ham
Tên viết tắt: WHU
Năm thành lập: 1895
Sân vận động: Olympic Stadium (60,000)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: London
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukasz Fabiański | GK | 39 | 89 | ||
21 | Angelo Ogbonna | HV(C) | 35 | 87 | ||
3 | Aaron Cresswell | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 88 | ||
9 | Michail Antonio | AM(PT),F(PTC) | 34 | 89 | ||
18 | Danny Ings | AM,F(C) | 31 | 88 | ||
4 | Kurt Zouma | HV(C) | 29 | 89 | ||
7 | James Ward-Prowse | TV,AM(C) | 29 | 90 | ||
23 | Alphonse Aréola | GK | 31 | 89 | ||
33 | Emerson Palmieri | HV,DM,TV(T) | 29 | 88 | ||
17 | Maxwel Cornet | AM(PT),F(PTC) | 27 | 88 | ||
5 | Vladimír Coufal | HV,DM,TV(P) | 31 | 89 | ||
20 | Jarrod Bowen | AM,F(PC) | 27 | 91 | ||
11 | DM,TV(C) | 28 | 90 | |||
27 | Nayef Aguerd | HV(C) | 28 | 90 | ||
28 | Tomáš Souček | DM,TV,AM(C) | 29 | 90 | ||
10 | Lucas Paquetá | TV,AM(TC) | 26 | 91 | ||
15 | Konstantinos Mavropanos | HV(PC) | 26 | 87 | ||
19 | Edson Álvarez | HV,DM,TV(C) | 26 | 90 | ||
2 | Ben Johnson | HV(PTC),DM,TV(PT) | 24 | 85 | ||
14 | Mohammed Kudus | AM,F(PTC) | 23 | 89 | ||
49 | Joseph Anang | GK | 23 | 75 | ||
54 | Patrick Kelly | TV,AM,F(C) | 19 | 70 | ||
37 | Gustavo Luizão | HV(C) | 22 | 78 | ||
45 | Divin Mubama | F(C) | 19 | 76 | ||
57 | Ollie Scarles | HV,DM,TV(TC) | 18 | 70 | ||
42 | Kaelan Casey | HV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Kamarai Swyer | AM,F(PTC) | 21 | 65 | ||
36 | Sean Moore | AM,F(PT) | 19 | 70 | ||
65 | Michael Forbes | HV(C) | 20 | 65 | ||
53 | Levi Laing | HV(PC) | 21 | 65 | ||
43 | Regan Clayton | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 | ||
40 | George Earthy | TV,AM,F(C) | 19 | 65 | ||
67 | Finlay Herrick | GK | 18 | 67 | ||
61 | Lewis Orford | DM,TV,AM(C) | 18 | 70 | ||
55 | Jacob Knightbridge | GK | 20 | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | AM(PTC),F(PT) | 28 | 88 | |||
5 | HV(PC) | 27 | 88 | |||
1 | GK | 25 | 76 | |||
4 | DM,TV,AM(C) | 25 | 84 | |||
19 | DM,TV,AM(C) | 23 | 78 | |||
20 | TV,AM(PC) | 22 | 70 | |||
20 | HV(P),DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
19 | HV,DM,TV(C) | 20 | 73 | |||
0 | GK | 21 | 70 | |||
25 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | |||
28 | AM,F(PTC) | 19 | 67 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 2 |
Cup History | Titles | |
UEFA Europa Conference League | 1 | |
FA Cup | 4 |
Cup History | ||
UEFA Europa Conference League | 2023 | |
FA Cup | 1980 | |
FA Cup | 1975 | |
FA Cup | 1964 | |
FA Cup | 1940 |
Đội bóng thù địch | |
Millwall | |
Leyton Orient | |
Tottenham Hotspur |