Huấn luyện viên: Eddie Howe
Biệt danh: The Magpies. The Toon.
Tên thu gọn: Newcastle
Tên viết tắt: NEW
Năm thành lập: 1892
Sân vận động: St James' Park (52,387)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: Newcastle upon Tyne
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Matt Ritchie | HV,DM(T),TV(PT) | 34 | 84 | ||
1 | Martin Dúbravka | GK | 35 | 87 | ||
2 | Kieran Trippier | HV,DM,TV(PT) | 33 | 92 | ||
29 | Mark Gillespie | GK | 32 | 77 | ||
33 | Dan Burn | HV(TC),DM(T) | 31 | 89 | ||
17 | Emil Krafth | HV,DM,TV(P) | 29 | 85 | ||
9 | Callum Wilson | F(C) | 32 | 90 | ||
18 | Loris Karius | GK | 30 | 83 | ||
6 | Jamaal Lascelles | HV(C) | 30 | 87 | ||
5 | Fabian Schär | HV(C) | 32 | 90 | ||
3 | Paul Dummett | HV(TC) | 32 | 83 | ||
24 | Miguel Almirón | TV(C),AM,F(PTC) | 30 | 89 | ||
22 | Nick Pope | GK | 32 | 90 | ||
23 | Jacob Murphy | TV,AM(PT) | 29 | 86 | ||
13 | Matt Targett | HV,DM,TV(T) | 28 | 87 | ||
7 | Cassio Joelinton | TV,AM(TC) | 27 | 90 | ||
14 | Alexander Isak | AM(T),F(TC) | 24 | 91 | ||
15 | Harvey Barnes | TV(PT),AM(PTC) | 26 | 89 | ||
28 | Joe Willock | DM,TV,AM(C) | 24 | 88 | ||
36 | Sean Longstaff | DM,TV,AM(C) | 26 | 89 | ||
8 | Sandro Tonali | DM,TV(C) | 23 | 91 | ||
10 | Anthony Gordon | AM,F(PTC) | 23 | 89 | ||
39 | Bruno Guimarães | DM,TV(C) | 26 | 92 | ||
4 | Sven Botman | HV(C) | 24 | 91 | ||
32 | Elliot Anderson | TV,AM(TC) | 21 | 82 | ||
21 | Tino Livramento | HV,DM,TV(PT) | 21 | 87 | ||
54 | Alex Murphy | HV(TC) | 19 | 70 | ||
20 | HV(T),DM,TV(TC) | 19 | 80 | |||
34 | Lucas de Bolle | TV,AM(TC) | 21 | 72 | ||
65 | Jude Smith | GK | 20 | 64 | ||
66 | Charlie Mcarthur | HV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Joe White | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
50 | Cathal Heffernan | HV(PC) | 19 | 65 | ||
60 | Reece Byrne | GK | 19 | 66 | ||
0 | Jay Turner-Cooke | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | ||
67 | Lewis Miley | TV,AM(C) | 18 | 82 | ||
90 | Travis Hernes | TV(C) | 18 | 63 | ||
0 | Max Thompson | GK | 19 | 73 | ||
84 | Aidan Harris | GK | 17 | 70 | ||
63 | Ben Parkinson | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | ||
49 | Amadou Diallo | AM(PTC),F(PT) | 21 | 70 | ||
82 | Adam Harrison | GK | 17 | 67 | ||
37 | Nathan Carlyon | HV(PC),DM(C) | 21 | 67 | ||
57 | James Huntley | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 | ||
0 | Alfie Harrison | TV,AM(C) | 18 | 70 | ||
47 | Jamie Miley | DM,TV(C) | 20 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 4 |
Cup History | Titles | |
FA Cup | 6 | |
FA Community Shield | 1 |
Đội bóng thù địch | |
Sunderland | |
Middlesbrough |