Huấn luyện viên: Kieran Mckenna
Biệt danh: The Tractor Boys. Town.
Tên thu gọn: Ipswich
Tên viết tắt: IPS
Năm thành lập: 1878
Sân vận động: Portman Road (30,311)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: Ipswich
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Sone Aluko | AM,F(PTC) | 35 | 77 | ||
5 | Sam Morsy | DM,TV(C) | 32 | 82 | ||
25 | Massimo Luongo | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
11 | Marcus Harness | AM(PTC) | 28 | 80 | ||
7 | Wes Burns | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 82 | ||
31 | Václav Hladký | GK | 33 | 80 | ||
24 | F(C) | 31 | 85 | |||
44 | Janoi Donacien | HV(PTC) | 30 | 78 | ||
15 | Cameron Burgess | HV(C) | 28 | 82 | ||
1 | Christian Walton | GK | 28 | 82 | ||
12 | Dominic Ball | HV(PC),DM(C) | 28 | 78 | ||
19 | Kayden Jackson | F(C) | 30 | 78 | ||
4 | George Edmundson | HV(C) | 26 | 78 | ||
10 | Conor Chaplin | AM,F(PTC) | 27 | 82 | ||
40 | Axel Tuanzebe | HV(PC) | 26 | 84 | ||
27 | George Hirst | F(C) | 25 | 80 | ||
0 | DM,TV(C) | 26 | 84 | |||
14 | Jack Taylor | DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
33 | Nathan Broadhead | AM,F(PTC) | 26 | 82 | ||
6 | Luke Woolfenden | HV(C) | 25 | 82 | ||
3 | Leif Davis | HV,DM,TV(T) | 24 | 82 | ||
18 | HV(PT),DM,TV(T) | 23 | 84 | |||
15 | Idris el Mizouni | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
2 | Harry Clarke | HV(PC) | 23 | 80 | ||
26 | Elkan Baggott | HV(C) | 21 | 75 | ||
20 | AM(PTC) | 20 | 76 | |||
21 | AM(PTC) | 21 | 80 | |||
23 | Gassan Ahadme | AM,F(C) | 23 | 75 | ||
0 | Ali Al-Hamadi | AM,F(PTC) | 22 | 75 | ||
13 | Cieran Slicker | GK | 21 | 70 | ||
0 | Henry Gray | GK | 19 | 68 | ||
30 | Cameron Humphreys | TV,AM(PTC) | 20 | 75 | ||
39 | Edwin Agbaje | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
51 | Gerard Buabo | AM(PT),F(PTC) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 3 |
Cup History | Titles | |
UEFA Europa League | 1 | |
FA Cup | 1 |
Cup History | ||
UEFA Europa League | 1981 | |
FA Cup | 1978 |
Đội bóng thù địch | |
Norwich City |