Huấn luyện viên: Andoni Iraola
Biệt danh: The Cherries
Tên thu gọn: Bournemouth
Tên viết tắt: BRN
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: Vitality Stadium (11,700)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: Bournemouth
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Darren Randolph | GK | 36 | 80 | ||
1 | Murara Neto | GK | 34 | 87 | ||
15 | Adam Smith | HV,DM,TV(PT) | 33 | 85 | ||
2 | Ryan Fredericks | HV,DM,TV(P) | 31 | 84 | ||
26 | F(C) | 26 | 89 | |||
10 | Ryan Christie | TV(C),AM(PTC) | 29 | 87 | ||
4 | Lewis Cook | DM,TV(C) | 27 | 87 | ||
9 | Dominic Solanke | F(C) | 26 | 88 | ||
29 | Philip Billing | DM,TV,AM(C) | 27 | 87 | ||
18 | Tyler Adams | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 88 | ||
20 | GK | 26 | 85 | |||
25 | Marcos Senesi | HV(C) | 26 | 88 | ||
17 | Luis Sinisterra | AM,F(PT) | 24 | 88 | ||
19 | Justin Kluivert | AM(PTC),F(PT) | 25 | 88 | ||
5 | Lloyd Kelly | HV(TC) | 25 | 86 | ||
6 | Chris Mepham | HV(C) | 26 | 85 | ||
16 | Marcus Tavernier | TV,AM(PTC) | 25 | 87 | ||
24 | Antoine Semenyo | AM(PT),F(PTC) | 24 | 85 | ||
37 | Max Aarons | HV,DM,TV(PT) | 24 | 86 | ||
42 | Mark Travers | GK | 24 | 83 | ||
8 | Romain Faivre | TV,AM(PTC) | 25 | 88 | ||
23 | James Hill | HV(PC) | 22 | 78 | ||
27 | Illya Zabarnyi | HV(C) | 21 | 87 | ||
14 | Alex Scott | TV,AM(PC) | 20 | 84 | ||
11 | Dango Ouattara | AM(PT),F(PTC) | 22 | 85 | ||
3 | Milos Kerkez | HV,DM,TV(T) | 20 | 85 | ||
0 | Owen Bevan | HV(C) | 20 | 70 | ||
49 | Dominic Sadi | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
0 | Callan Mckenna | GK | 17 | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | TV,AM(TC) | 29 | 82 | |||
10 | AM(PT),F(PTC) | 30 | 82 | |||
24 | F(C) | 31 | 85 | |||
19 | DM,TV,AM(C) | 29 | 84 | |||
0 | AM(PC),F(P) | 26 | 87 | |||
8 | TV(C),AM(PTC) | 24 | 88 | |||
8 | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | |||
1 | GK | 23 | 75 | |||
12 | AM,F(PT) | 24 | 84 | |||
23 | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | |||
0 | F(C) | 18 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 1 | |
Football League One | 1 |
Cup History | Titles | |
FA Trophy | 1 | |
Football League Trophy | 1 | |
League Cup | 1 |
Cup History | ||
FA Trophy | 1996 | |
Football League Trophy | 1984 | |
League Cup | 1981 |
Đội bóng thù địch | |
Southampton | |
Portsmouth | |
Brighton and Hove Albion |