Huấn luyện viên: Giorgi Daraselia
Biệt danh: FC Torpedo
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: TOR
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Givi Kiladze (12,000)
Giải đấu: Erovnuli Liga
Địa điểm: Kutaisi
Quốc gia: Georgia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nikola Ninković | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | ||
31 | Filip Kljajić | GK | 33 | 78 | ||
7 | Merab Gigauri | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
14 | Giorgi Pantsulaia | F(PTC) | 30 | 77 | ||
13 | Giuly Mandzhgaladze | TV(C) | 31 | 76 | ||
3 | Pedro Monteiro | HV(C) | 30 | 77 | ||
0 | Felipe Pires | AM(PTC),F(PT) | 29 | 80 | ||
21 | Junior Auro | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 80 | ||
30 | Roin Kvaskhvadze | GK | 34 | 78 | ||
17 | Giorgi Arabidze | AM(PTC) | 26 | 77 | ||
0 | Jorginho Intima | AM,F(PT) | 28 | 80 | ||
0 | Rahmat Akbari | DM,TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
26 | Giorgi Mchedlishvili | HV,DM(PT) | 32 | 77 | ||
16 | Nika Sandokhadze | HV(C) | 30 | 77 | ||
11 | Omran Haydary | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
27 | Lasha Shergelashvili | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 78 | ||
18 | Levan Gegetchkori | HV,DM(P) | 29 | 74 | ||
5 | Tsotne Nadaraia | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
0 | Kayke David | TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
26 | Aleko Basiladze | TV(C) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Dinamo Tbilisi |