Huấn luyện viên: Andrés Carrasco
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: DIN
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: Dinamo Arena (56,000)
Giải đấu: Erovnuli Liga
Địa điểm: Tbilisi
Quốc gia: Georgia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Giorgi Loria | GK | 38 | 81 | ||
0 | Tornike Okriashvili | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
13 | Daniel Romanovskij | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
21 | Giorgi Kutsia | HV(P),DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
22 | Vato Arveladze | AM,F(C) | 26 | 78 | ||
0 | Kike Cadete | HV,DM(T) | 29 | 78 | ||
21 | Luka Lakvekheliani | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
3 | Aleksandre Kalandadze | HV(C) | 23 | 65 | ||
0 | Vasilios Gordeziani | F(C) | 22 | 75 | ||
21 | Nodar Lominadze | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
30 | Luka Kutaladze | GK | 23 | 65 | ||
33 | Davit Kereselidze | GK | 24 | 73 | ||
30 | Dominique Simon | DM,TV(C) | 22 | 63 | ||
17 | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
38 | Joshua Akpudje | HV(C) | 25 | 75 | ||
6 | Joseph Iyendjock | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Sunday Haruna | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 18 | 65 | ||
0 | Aleksandre Peikrishvili | DM,TV,AM(C) | 17 | 73 | ||
21 | Raul Baratelia | AM,F(PT) | 19 | 70 | ||
2 | Nikoloz Mali | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
31 | Giorgi Maisuradze | HV,DM,TV(P) | 22 | 75 | ||
7 | Vakhtang Salia | AM(PT),F(PTC) | 16 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Erovnuli Liga | 8 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Torpedo Kutaisi | |
WIT Georgia |