Huấn luyện viên: Darren Ferguson
Biệt danh: The Posh
Tên thu gọn: Peterborough
Tên viết tắt: PET
Năm thành lập: 1934
Sân vận động: London Road Stadium (15,315)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Peterborough
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jed Steer | GK | 31 | 78 | ||
9 | Jonson Clarke-Harris | F(C) | 29 | 82 | ||
7 | Jeando Fuchs | DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
10 | AM,F(PTC) | 24 | 79 | |||
5 | Josh Knight | HV,DM(C) | 26 | 79 | ||
14 | Joel Randall | TV,AM(PT) | 24 | 77 | ||
27 | Archie Collins | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
22 | Hector Kyprianou | DM,TV(C) | 22 | 80 | ||
6 | Romoney Crichlow | HV(TC) | 24 | 75 | ||
11 | Kwame Poku | AM(PTC) | 22 | 78 | ||
0 | Vontae Daley-Campbell | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | ||
3 | Harrison Burrows | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 22 | 79 | ||
13 | Will Blackmore | GK | 21 | 67 | ||
4 | Ronnie Edwards | HV(C) | 21 | 80 | ||
17 | Ricky-Jade Jones | AM(T),F(TC) | 21 | 77 | ||
16 | David Ajiboye | TV,AM(PT) | 25 | 75 | ||
20 | Emmanuel Fernandez | HV(C) | 22 | 70 | ||
1 | Nicholas Bilokapic | GK | 21 | 76 | ||
23 | Kai Corbett | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||
28 | Jacob Wakeling | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
8 | Ryan de Havilland | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
18 | Malik Mothersille | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 | ||
2 | HV(C) | 19 | 70 | |||
25 | Fynn Talley | GK | 21 | 72 | ||
0 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Two | 2 |
Cup History | Titles | |
Football League Trophy | 2 |
Cup History | ||
Football League Trophy | 2024 | |
Football League Trophy | 2014 |
Đội bóng thù địch | |
Northampton Town | |
Cambridge United | |
Boston United | |
Stevenage |