Full Name: Jack Frederick Munns
Tên áo: MUNNS
Vị trí: TV(TC),AM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (Nov 18, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 166
Weight (Kg): 64
CLB: Welling United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(TC),AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2024 | Welling United | 67 |
Oct 27, 2023 | Canvey Island | 67 |
Feb 8, 2023 | Concord Rangers | 67 |
Sep 13, 2022 | AFC Hornchurch | 67 |
Feb 11, 2022 | Boreham Wood | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Anthony Grant | DM,TV(C) | 36 | 70 | |||
8 | Ibra Sekajja | F(C) | 31 | 69 | ||
Danny Carr | AM(PT),F(PTC) | 29 | 65 | |||
Reice Charles-Cook | GK | 30 | 70 | |||
Jack Munns | TV(TC),AM(C) | 30 | 67 | |||
9 | Tristan Abrahams | F(C) | 25 | 70 | ||
1 | GK | 22 | 60 | |||
7 | Will Wood | HV(TC) | 27 | 67 | ||
16 | Reece Grant | F(C) | 29 | 63 | ||
Chiori Johnson | HV,DM(P) | 26 | 65 | |||
4 | Taylor Curran | HV(C) | 23 | 65 | ||
22 | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | |||
16 | T J Bramble | DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
14 | Antony Papadopoulos | TV(C) | 21 | 60 | ||
3 | Cameron Green | HV,DM,TV(T) | 25 | 65 | ||
Nico Jones | HV(C) | 22 | 65 | |||
10 | Dominic Odusanya | DM,TV,AM(C) | 25 | 65 | ||
24 | Lachlan Byrd | HV(PC) | 21 | 63 |