Full Name: Jake Alexander Hesketh
Tên áo: HESKETH
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Mar 27, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | Eastleigh FC | 70 |
Mar 14, 2023 | Eastleigh FC | 70 |
Mar 7, 2023 | Eastleigh FC | 73 |
Aug 25, 2021 | Eastleigh FC | 73 |
Aug 23, 2021 | Eastleigh FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Chris Maguire | AM(PT),F(PTC) | 35 | 74 | ||
14 | Lee Hodson | HV,DM,TV(P) | 32 | 74 | ||
8 | Jake Taylor | TV(C),AM(PTC) | 32 | 73 | ||
9 | Paul Mccallum | F(C) | 30 | 70 | ||
1 | Joe Mcdonnell | GK | 30 | 70 | ||
20 | Scott Quigley | F(C) | 31 | 70 | ||
13 | Tommy Scott | GK | 24 | 67 | ||
19 | Corey Panter | HV(C) | 23 | 67 | ||
6 | Ludwig Francillette | HV(C) | 25 | 72 | ||
16 | Solomon Nwabuokei | TV,AM(C) | 28 | 68 | ||
25 | Harley Stock | TV(C) | 19 | 60 |