Full Name: Hørður Askham
Tên áo: ASKHAM
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Sep 22, 1994)
Quốc gia: Faroe Islands
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: HB Tórshavn
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | HB Tórshavn | 72 |
Mar 27, 2019 | HB Tórshavn | 72 |
Apr 9, 2018 | KÍ Klaksvík | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Emil Berger | DM,TV(C) | 33 | 73 | |
1 | ![]() | Teitur Gestsson | GK | 31 | 72 | |
22 | ![]() | Ari Jónsson | HV(PT),DM(P) | 29 | 73 | |
5 | ![]() | Hördur Askham | TV(C) | 29 | 72 | |
![]() | Sammy Skytte | DM,TV,AM(C) | 27 | 77 | ||
![]() | Teit Jacobsen | AM,F(PTC) | 26 | 70 | ||
14 | ![]() | Jákup Thomsen | F(C) | 26 | 73 | |
![]() | Viljormur Davidsen | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
7 | ![]() | Adrian Justinussen | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | |
10 | ![]() | Áki Samuelsen | AM,F(PTC) | 20 | 65 | |
5 | ![]() | HV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Thomas Bjørn Miezan | AM(PTC) | 18 | 63 | ||
28 | ![]() | Samuel Chukwudi | HV(C) | 20 | 70 |