Full Name: Vitaliy Ustinov
Tên áo: USTINOV
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (May 3, 1991)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Volga Ulyanovsk
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 31, 2024 | Volga Ulyanovsk | 78 |
Jan 30, 2024 | FC Alashkert | 78 |
Jan 24, 2024 | FC Alashkert | 80 |
Jan 23, 2024 | FC Alashkert | 80 |
Mar 25, 2023 | FC Alashkert | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Andrey Klimovich | GK | 35 | 79 | ||
Artem Deljkin | F(PTC) | 33 | 75 | |||
Vitaliy Ustinov | HV,DM(PT) | 33 | 78 | |||
79 | Danila Ermakov | GK | 25 | 70 | ||
30 | Aydar Khabibullin | HV(C) | 28 | 70 | ||
96 | Dzhamal Dibirgadzhiev | F(C) | 27 | 74 | ||
2 | Aslan Dashaev | HV(C) | 35 | 73 | ||
6 | Ilyas Muminov | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
10 | Nikita Kirsanov | TV,AM(TC) | 29 | 74 | ||
37 | Evgeniy Voronin | AM,F(P) | 28 | 73 | ||
17 | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 |