Full Name: Nigel Alfred Steven Atangana
Tên áo: ATANGANA
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 34 (Sep 9, 1989)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2024 | Eastleigh FC | 68 |
Aug 30, 2023 | Eastleigh FC | 68 |
Aug 24, 2023 | Eastleigh FC | 70 |
Mar 14, 2023 | Eastleigh FC | 70 |
Mar 7, 2023 | Eastleigh FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Chris Maguire | AM(PT),F(PTC) | 35 | 74 | ||
14 | Lee Hodson | HV,DM,TV(P) | 32 | 74 | ||
8 | Jake Taylor | TV(C),AM(PTC) | 32 | 73 | ||
9 | Paul Mccallum | F(C) | 30 | 70 | ||
1 | Joe Mcdonnell | GK | 30 | 70 | ||
20 | Scott Quigley | F(C) | 31 | 70 | ||
13 | Tommy Scott | GK | 24 | 67 | ||
19 | Corey Panter | HV(C) | 23 | 67 | ||
6 | Ludwig Francillette | HV(C) | 25 | 72 | ||
16 | Solomon Nwabuokei | TV,AM(C) | 28 | 68 | ||
25 | Harley Stock | TV(C) | 19 | 60 |