Full Name: Abdul Sallam Amur Juma Al Mukhaini
Tên áo: AMUR
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Apr 7, 1988)
Quốc gia: Oman
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 69
CLB: Dhofar SCSC
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2023 | Dhofar SCSC | 73 |
Jun 20, 2018 | Dhofar SCSC | 73 |
Feb 20, 2018 | Dhofar SCSC | 74 |
Feb 7, 2018 | Dhofar SCSC | 76 |
May 20, 2014 | Baniyas SC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ali Salim | HV(PTC) | 31 | 71 | ||
13 | Abdul Sallam Amur | HV(C) | 36 | 73 | ||
6 | Raed Saleh | HV,DM,TV(P) | 31 | 73 | ||
27 | Mataz Saleh | HV,DM(P),TV(PC) | 27 | 75 | ||
70 | Awadh al Shahri | HV(PTC) | 24 | 73 | ||
7 | Yazed al Maashani | TV,AM(TC) | 26 | 75 | ||
5 | Alphonce Omija | HV(C) | 21 | 70 | ||
30 | Sultan Al-Marzouq | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
54 | Ammar Sabeeh | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
80 | Hussain Al-Shahri | AM(PTC) | 21 | 70 |