Huấn luyện viên: Umberto Louzer
Biệt danh: Verdão. Furacão do Oeste. Chape.
Tên thu gọn: Chapecó
Tên viết tắt: ACF
Năm thành lập: 1973
Sân vận động: Arena Condá (25,000)
Giải đấu: Série B
Địa điểm: Chapecó
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Giovanni Augusto | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
30 | Thomás Bedinelli | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
0 | Matheus Cavichioli | GK | 37 | 80 | ||
5 | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 79 | |||
8 | Azevedo Marlone | AM(PTC),F(PT) | 32 | 76 | ||
35 | Guilherme Foguinho | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
1 | Gabriel Gasparotto | GK | 31 | 70 | ||
12 | Léo Vieira | GK | 33 | 73 | ||
0 | Ronaldo Mendes | AM(PTC) | 31 | 75 | ||
0 | Rômulo Souza | AM,F(PTC) | 29 | 77 | ||
0 | Mário Sérgio | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
9 | Pedro Perotti | F(C) | 27 | 76 | ||
7 | Júnior Marcinho | AM,F(PT) | 28 | 77 | ||
77 | Walterson Silva | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
0 | Tosatti Régis | AM,F(PTC) | 26 | 76 | ||
2 | HV,DM,TV(P) | 25 | 78 | |||
23 | HV,DM,TV(T) | 25 | 78 | |||
79 | Rodrigues Marcelinho | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
6 | Gianluca Mancha | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
31 | Boschetti Tarik | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
4 | HV(C) | 26 | 73 | |||
3 | HV(C) | 25 | 77 | |||
28 | HV(C) | 22 | 75 | |||
0 | HV(PC),DM(C) | 23 | 73 | |||
0 | HV(TC),DM(C) | 23 | 70 | |||
99 | Rafael Carvalheira | AM(PTC),F(PT) | 24 | 73 | ||
13 | Bruno Leonardo | HV(C) | 27 | 73 | ||
22 | Bruno Vinicius | TV,AM(C) | 21 | 72 | ||
0 | AM,F(PT) | 22 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Série B | 1 |
Cup History | Titles | |
Copa Sudamericana | 1 |
Cup History | ||
Copa Sudamericana | 2016 |
Đội bóng thù địch | |
Joinville EC | |
Avaí FC | |
Brusque FC |