Full Name: Joel Craig Stevens
Tên áo: STEVENS
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Feb 7, 1995)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 77
CLB: Christchurch United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 3, 2024 | Christchurch United | 70 |
Feb 21, 2024 | Wellington Olympic | 70 |
Feb 14, 2024 | Wellington Olympic | 67 |
Apr 27, 2023 | Wellington Olympic | 67 |
Mar 24, 2023 | Wellington Olympic | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Cameron Lindsay | HV(PC),DM(C) | 31 | 72 | ||
Joel Stevens | AM(T),F(TC) | 29 | 70 | |||
5 | Riley Grover | HV,DM,TV(P) | 20 | 67 | ||
23 | Matthew Brazier | F(C) | 27 | 73 | ||
24 | Jago Godden | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 | ||
Ta Eh Doe | DM,TV,AM(C) | 23 | 69 | |||
2 | Abdulbaset Khalifa | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
18 | Kaleb De groot-Green | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 |