Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Christchurch
Tên viết tắt: CCU
Năm thành lập: 1970
Sân vận động: Christchurch Football Centre (1,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Christchurch
Quốc gia: New Zealand
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Cameron Lindsay | HV(PC),DM(C) | 31 | 72 | ||
0 | Joel Stevens | AM(T),F(TC) | 29 | 70 | ||
5 | Riley Grover | HV,DM,TV(P) | 20 | 67 | ||
23 | Matthew Brazier | F(C) | 27 | 73 | ||
24 | Jago Godden | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 | ||
0 | Ta Eh Doe | DM,TV,AM(C) | 23 | 69 | ||
2 | Abdulbaset Khalifa | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
18 | Kaleb De groot-Green | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |