Full Name: José Antonio Caro Martínez
Tên áo: CARO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Mar 8, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: UD Melilla
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2023 | UD Melilla | 78 |
Jul 27, 2022 | Linares Deportivo | 78 |
Jun 2, 2022 | NK Osijek | 78 |
Jun 1, 2022 | NK Osijek | 78 |
Jan 23, 2022 | NK Osijek đang được đem cho mượn: UCAM Murcia | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | José Antonio Salcedo | GK | 33 | 77 | ||
8 | Antonio Cotán | TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
16 | José Antonio Caro | HV(C) | 31 | 78 | ||
7 | Miguel García | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 33 | 78 | ||
6 | Alberto Martín | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
Ransford Selasi | DM,TV(C) | 27 | 76 | |||
1 | Javier Montoya | GK | 33 | 77 | ||
11 | Vinícius Tanque | F(C) | 29 | 78 | ||
10 | José Antonio González | TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
HV(C) | 23 | 73 | ||||
18 | Ousama Siddiki | AM(PTC) | 26 | 78 | ||
15 | Beka Kavtaradze | F(PTC) | 24 | 76 | ||
3 | HV(C) | 23 | 65 | |||
AM,F(PT) | 21 | 73 | ||||
Adrián Victores | GK | 22 | 65 |