Full Name: Hung Fai Yapp
Tên áo: YAPP
Vị trí: GK
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Mar 21, 1990)
Quốc gia: Hong Kong
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: Eastern AA
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2023 | Eastern AA | 74 |
Nov 19, 2018 | Eastern AA | 74 |
Sep 3, 2014 | Eastern AA | 73 |
Mar 19, 2014 | South China AA | 73 |
Nov 19, 2013 | South China AA | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hung Fai Yapp | GK | 34 | 74 | ||
16 | Chun Pong Leung | DM,TV(C) | 37 | 73 | ||
27 | Marcos Gondra | HV,DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
3 | Tamirlan Kozubaev | HV(PC) | 29 | 78 | ||
22 | Kwun-Chung Leung | HV(TC),DM(C) | 32 | 73 | ||
14 | Jesse Joy-Yin Yu | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
5 | Leon Jones | HV(C) | 26 | 70 | ||
2 | Calum Hall | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 67 | ||
7 | Noah Baffoe | F(C) | 31 | 75 |