Full Name: Calum Renwick Hall
Tên áo:
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Aug 3, 2000)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Eastern AA
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hung Fai Yapp | GK | 34 | 74 | ||
16 | Chun Pong Leung | DM,TV(C) | 37 | 73 | ||
27 | Marcos Gondra | HV,DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
3 | Tamirlan Kozubaev | HV(PC) | 29 | 78 | ||
22 | Kwun-Chung Leung | HV(TC),DM(C) | 32 | 73 | ||
14 | Jesse Joy-Yin Yu | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
5 | Leon Jones | HV(C) | 26 | 70 | ||
2 | Calum Hall | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 67 | ||
7 | Noah Baffoe | F(C) | 31 | 75 |