Full Name: Özkan Karabulut
Tên áo: KARABULUT
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Jan 16, 1991)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 82
CLB: Sariyer SK
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Sariyer SK | 73 |
Feb 11, 2022 | 1461 Trabzon | 73 |
Oct 18, 2017 | Kahramanmaraşspor | 73 |
Jun 4, 2017 | Ankara Keçiörengücü | 73 |
Feb 4, 2017 | Ankara Keçiörengücü | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Umut Bulut | AM(PT),F(PTC) | 41 | 73 | ||
18 | Hakan Özmert | DM,TV,AM(C) | 38 | 75 | ||
11 | Tarik Çamdal | HV,DM(PT) | 33 | 73 | ||
6 | Baris Basdas | HV,DM(C) | 34 | 76 | ||
1 | Özkan Karabulut | GK | 33 | 73 | ||
42 | Ali Dere | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 31 | 77 | ||
28 | TV(C),AM(PTC) | 28 | 74 | |||
5 | Sedat Dursun | HV,DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
17 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | |||
8 | Hasan Emre Yesilyurt | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
13 | Philipp Angeler | GK | 27 | 73 | ||
20 | TV,AM(C) | 20 | 74 | |||
64 | HV(C) | 22 | 65 | |||
66 | AM,F(PT) | 20 | 65 | |||
25 | AM(PTC),F(PT) | 25 | 65 |