Huấn luyện viên: Arda Turan
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Eyüpspor
Tên viết tắt: EYU
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Eyüp Stadium (2,500)
Giải đấu: 1. Lig
Địa điểm: Istanbul
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Uğur Demi̇rok | HV(C) | 35 | 77 | ||
88 | Caner Erkin | HV,DM,TV(T) | 35 | 80 | ||
16 | Fredy Ribeiro | TV(C),AM(PTC) | 34 | 82 | ||
19 | Ömer Bayram | HV,DM(T),TV(TC) | 32 | 78 | ||
11 | Adrien Regattin | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
91 | Bekir Yilmaz | DM,TV(C) | 36 | 73 | ||
10 | Samu Sáiz | AM,F(PTC) | 33 | 82 | ||
4 | Luccas Claro | HV(C) | 32 | 82 | ||
99 | Gianni Bruno | AM(PT),F(PTC) | 32 | 83 | ||
20 | Recep Ni̇yaz | AM(PTC),F(PT) | 28 | 80 | ||
6 | Robin Yalcin | HV(PC),DM(C) | 30 | 82 | ||
92 | Kubilay Antepli̇oğlu | GK | 31 | 74 | ||
21 | Sinan Gümüs | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
34 | Rogério Thuram | F(C) | 33 | 78 | ||
14 | Tugay Kaçar | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
7 | Murat Uçar | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 32 | 78 | ||
57 | Melih Kabasakal | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
1 | Berke Özer | GK | 23 | 82 | ||
28 | Taskin Ilter | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
23 | Ahmed Kutucu | AM,F(PTC) | 24 | 82 | ||
5 | Fethi Özer | HV(C) | 27 | 76 | ||
40 | Prince Ampem | AM(PT),F(PTC) | 26 | 82 | ||
13 | Birkan Tetik | GK | 28 | 76 | ||
0 | Bugra Cagliyan | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
77 | Svit Seslar | TV(C),AM(PC) | 22 | 80 | ||
26 | Alp Köseer | GK | 21 | 65 | ||
90 | HV(PC),DM(C) | 21 | 77 | |||
0 | Emirhan Kisecuklu | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 | ||
0 | Efecan Mirzaoglu | AM(PT),F(PTC) | 17 | 60 | ||
44 | Jakhongir Urozov | HV(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.Lig Kirmizi | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Fatih Karagümrük |