Full Name: Diogo Jorge Rosado
Tên áo: ROSADO
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Feb 21, 1990)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 74
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2022 | Lusitânia de Lourosa FC | 77 |
Oct 31, 2021 | Concordia Chiajna | 77 |
Jul 16, 2021 | Concordia Chiajna | 77 |
Jul 13, 2021 | Concordia Chiajna | 82 |
Jan 31, 2020 | Concordia Chiajna | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Diogo Rosado | AM(PTC) | 34 | 77 | |||
28 | Tiago Mesquita | HV,DM,TV(P) | 33 | 73 | ||
77 | Zakpa Goba | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
Marcos Valente | HV(C) | 30 | 76 | |||
João Leonardo | GK | 33 | 71 | |||
8 | Edgar Abreu | TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
Marco Ribeiro | GK | 29 | 73 | |||
Andrade Nandinho | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | |||
96 | Jefferson Nem | AM(PTC) | 28 | 76 | ||
3 | Dmytro Lytvyn | HV(C) | 27 | 75 | ||
Bruno Morais | HV(C) | 26 | 76 | |||
12 | Tiago Cerveira | HV,DM,TV(T) | 31 | 74 | ||
Ruben Gonçalves | DM,TV(C) | 25 | 67 | |||
83 | Sérgio Ribeiro | AM(PTC),F(PT) | 28 | 74 |