Huấn luyện viên: Benyamin Lamm
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hapoel PT
Tên viết tắt: HPT
Năm thành lập: 1934
Sân vận động: Petah Tikva Municipal Stadium (6,768)
Giải đấu: Ligat ha Al
Địa điểm: Petah Tikva
Quốc gia: Israel
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Avi Rikan | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 35 | 76 | ||
10 | Idan Vered | AM(PTC) | 35 | 77 | ||
16 | Shoval Gozlan | F(C) | 30 | 76 | ||
0 | Gilbert Koomson | AM,F(PT) | 29 | 80 | ||
27 | Nico Antonitsch | HV(C) | 32 | 76 | ||
14 | F(C) | 25 | 78 | |||
95 | Daniel Felczer | HV(C) | 26 | 76 | ||
0 | Raz Karmi | GK | 28 | 74 | ||
9 | Raz Stain | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
15 | Samuel Broun | DM,TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
6 | Djimy Alexis | HV(PC),DM(C) | 26 | 76 | ||
44 | HV(PC) | 21 | 75 | |||
30 | Golan Beni | TV(C),AM(TC) | 23 | 74 | ||
34 | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 68 | |||
26 | Yaar Zambrawski | HV(C) | 21 | 64 | ||
4 | Matan Gosha | HV(C) | 24 | 75 | ||
2 | Matan Peleg | HV,DM(P) | 30 | 74 | ||
23 | Dror Nir | HV(TC),DM(T) | 30 | 73 | ||
19 | Jean Quiñónez | HV,DM(T) | 22 | 74 | ||
55 | Ran Haspia | GK | 21 | 72 | ||
77 | Yarin Swisa | DM,TV,AM(C) | 19 | 62 | ||
17 | Bar Nawi | AM(PTC) | 21 | 70 | ||
18 | Ido Davidov | TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
5 | Ram Levy | HV,DM(C) | 26 | 75 | ||
20 | Roy Nawi | DM,TV(C) | 20 | 72 | ||
99 | Raz Zarbailov | F(C) | 21 | 62 | ||
11 | Ofek Osher | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Maccabi Petah Tikva |