Full Name: Philipp Hosiner
Tên áo: HOSINER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (May 15, 1989)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 79
CLB: Young Violets
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 21, 2023 | Young Violets | 76 |
Jan 22, 2022 | Kickers Offenbach | 76 |
Jan 17, 2022 | Kickers Offenbach | 82 |
Sep 10, 2020 | Dynamo Dresden | 82 |
Jul 24, 2020 | Dynamo Dresden | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Philipp Hosiner | F(C) | 35 | 76 | |||
23 | Esad Bejic | HV(C) | 23 | 68 | ||
1 | GK | 19 | 65 | |||
HV,DM,TV(P) | 20 | 68 | ||||
18 | HV(C) | 19 | 65 | |||
GK | 18 | 65 | ||||
HV(C) | 19 | 65 | ||||
HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | ||||
TV(C) | 18 | 65 | ||||
TV(C) | 18 | 65 | ||||
4 | HV(TC) | 19 | 64 | |||
TV(C) | 18 | 60 | ||||
TV,AM(PTC) | 17 | 60 | ||||
HV,DM,TV(T) | 18 | 60 | ||||
32 | GK | 18 | 60 | |||
5 | HV(PTC) | 18 | 60 | |||
25 | HV,DM,TV(P) | 17 | 60 | |||
15 | DM,TV(C) | 18 | 60 | |||
8 | TV(C) | 18 | 60 | |||
22 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 | |||
17 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 | |||
6 | AM(PT),F(PTC) | 17 | 60 |