Huấn luyện viên: Markus Anfang
Biệt danh: The Kreisel
Tên thu gọn: Dresden
Tên viết tắt: SGD
Năm thành lập: 1953
Sân vận động: Stadion Dresden (32,066)
Giải đấu: 3. Liga
Địa điểm: Dresden
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Manuel Schäffler | F(C) | 35 | 78 | ||
7 | Panagiotis Vlachodimos | AM,F(PT) | 32 | 77 | ||
30 | Stefan Kutschke | F(C) | 35 | 80 | ||
37 | Daniel Mesenhöler | GK | 28 | 74 | ||
11 | Lucas Cueto | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
5 | AM(PTC),F(PT) | 30 | 80 | |||
27 | Niklas Hauptmann | DM,TV,AM(C) | 27 | 80 | ||
35 | Kevin Broll | GK | 28 | 77 | ||
28 | Paul Will | HV,DM,TV(C) | 25 | 79 | ||
8 | Jonathan Meier | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 78 | ||
2 | Kyu-Hyun Park | HV,DM(PT) | 23 | 72 | ||
29 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 77 | |||
33 | Tobias Kraulich | HV,DM(C) | 25 | 77 | ||
39 | Kevin Ehlers | HV(C) | 23 | 76 | ||
23 | Lars Bünning | HV(TC) | 26 | 76 | ||
21 | Robin Meissner | F(C) | 24 | 75 | ||
1 | Stefan Drljaca | GK | 25 | 80 | ||
19 | Luca Herrmann | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 | ||
17 | Kyrylo Melichenko | HV(PC),DM,TV(P) | 24 | 75 | ||
31 | Jakob Lewald | HV(C) | 25 | 79 | ||
10 | Jakob Lemmer | AM(P),F(PC) | 24 | 75 | ||
15 | Claudio Kammerknecht | HV(PC) | 24 | 79 | ||
25 | Jonas Oehmichen | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
22 | Tom Zimmerschied | AM(PTC) | 25 | 78 | ||
24 | Tony Menzel | AM(PTC),F(PT) | 19 | 67 | ||
6 | Tom Berger | DM,TV,AM(C) | 22 | 68 | ||
40 | Erik Herrmann | GK | 19 | 65 | ||
0 | Dmytro Bogdanov | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
3. Liga | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |