Full Name: Mate Vatsadze
Tên áo: VATSADZE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 35 (Dec 12, 1988)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Dinamo Tbilisi
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 7, 2024 | Dinamo Tbilisi | 79 |
Sep 14, 2022 | Dinamo Batumi | 79 |
Apr 18, 2022 | FC Gagra | 79 |
Apr 19, 2021 | Qizilqum Zarafshon | 79 |
Jan 25, 2021 | FK OKMK | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mate Vatsadze | F(C) | 35 | 79 | |||
5 | Solomon Kvirkvelia | HV(C) | 32 | 82 | ||
10 | Davit Skhirtladze | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
24 | Dominik Reiter | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
22 | Nikoloz Ninua | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
17 | Nosa Iyobosa Edokpolor | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
3 | Aleksandre Kalandadze | HV(C) | 23 | 65 | ||
2 | Benson Anang | HV,DM,TV(P) | 24 | 74 | ||
33 | Vasilios Gordeziani | F(C) | 22 | 75 | ||
18 | Óscar Santis | AM(PTC) | 25 | 75 | ||
40 | HV(C) | 21 | 76 | |||
15 | Mukhran Bagrationi | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | ||
7 | Vakhtang Salia | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | ||
38 | Saba Kharebashvili | HV,DM,TV(PT) | 16 | 67 | ||
28 | Tsotne Berelidze | TV,AM(C) | 18 | 67 | ||
20 | Giorgi Gvasalia | HV,DM,TV(P) | 17 | 65 |